Nạn phá rừng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Nạn phá rừng là quá trình chặt bỏ hoặc hủy hoại rừng trên diện rộng mà không tái tạo, làm suy giảm hệ sinh thái và ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu. Hoạt động này chủ yếu do nông nghiệp, khai thác gỗ và đô thị hóa gây ra, dẫn đến mất mát đa dạng sinh học và biến đổi chu trình nước tự nhiên.
Định nghĩa nạn phá rừng
Nạn phá rừng là hiện tượng giảm diện tích rừng do hoạt động của con người hoặc thiên nhiên, trong đó cây cối bị chặt bỏ, đốt cháy hoặc làm sạch hoàn toàn mà không có kế hoạch tái tạo hoặc phục hồi rừng. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra suy thoái hệ sinh thái và thay đổi khí hậu toàn cầu. Mặc dù có thể xảy ra dưới nhiều hình thức, nạn phá rừng phổ biến nhất là ở các khu vực rừng nhiệt đới, nơi có mật độ sinh học cao và vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu.
Theo FAO, trong giai đoạn từ 1990 đến 2020, thế giới đã mất khoảng 420 triệu ha rừng – tương đương diện tích của Liên minh châu Âu. Tốc độ mất rừng tuy có giảm so với trước đây nhưng vẫn ở mức đáng báo động. Việc đánh giá nạn phá rừng không chỉ dựa vào diện tích rừng bị mất mà còn dựa vào mức độ suy thoái chức năng sinh thái của hệ rừng bị thay thế bởi các hình thái sử dụng đất khác như nông nghiệp hoặc đô thị hóa.
Sự khác biệt giữa phá rừng và suy thoái rừng cũng cần được phân biệt rõ: phá rừng là mất hoàn toàn thảm rừng, còn suy thoái rừng là giảm chất lượng sinh thái của rừng, dù vẫn còn một phần thảm thực vật. Cả hai đều ảnh hưởng tiêu cực đến khí hậu, đa dạng sinh học và an ninh sinh thái.
Nguyên nhân chính dẫn đến phá rừng
Nạn phá rừng không xảy ra ngẫu nhiên mà do sự kết hợp của nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội. Trong đó, hoạt động nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn nhất – khoảng 73% tổng số rừng bị mất trên toàn cầu, theo báo cáo năm 2020 của FAO. Các hoạt động nông nghiệp có thể bao gồm canh tác quy mô lớn, chăn nuôi gia súc và canh tác nông nghiệp tự cung tự cấp.
Một số nguyên nhân chính bao gồm:
- Nông nghiệp thương mại (đậu nành, dầu cọ, chăn nuôi bò).
- Khai thác gỗ bất hợp pháp hoặc không bền vững.
- Mở rộng hạ tầng giao thông, đô thị hóa, khu công nghiệp.
- Khai khoáng và hoạt động khai thác tài nguyên khác.
Bảng sau thể hiện tỷ trọng các nguyên nhân phá rừng toàn cầu theo dữ liệu từ FAO:
Nguyên nhân | Tỷ trọng (%) |
---|---|
Nông nghiệp thương mại | 40 |
Nông nghiệp tự cung | 33 |
Khai thác gỗ | 10 |
Đô thị hóa & Hạ tầng | 7 |
Khai khoáng & Khác | 10 |
Tác động môi trường
Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của nạn phá rừng là làm tăng lượng khí nhà kính, đặc biệt là . Khi cây bị đốt hoặc chặt bỏ, lượng carbon tích trữ trong sinh khối cây xanh sẽ bị giải phóng vào khí quyển, góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Theo ước tính của NASA, phá rừng chiếm khoảng 11% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Bên cạnh đó, rừng còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ và độ ẩm của môi trường. Việc mất rừng dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ trung bình khu vực, thay đổi mô hình mưa và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan. Rừng nhiệt đới như Amazon còn tạo ra tới 20% lượng mưa cho khu vực nhờ quá trình bay hơi – thoát hơi nước của cây cối.
Ngoài ra, việc mất thảm thực vật cũng làm tăng nguy cơ xói mòn đất, sạt lở và lũ quét. Ở các khu vực đồi núi, rừng giữ vai trò chắn nước và ổn định đất đá. Khi rừng bị mất, đất trống dễ bị rửa trôi bởi mưa lớn, dẫn đến suy thoái đất và sa mạc hóa.
Ảnh hưởng đến đa dạng sinh học
Rừng là nơi cư trú của hơn 80% các loài sinh vật sống trên cạn. Phá rừng đồng nghĩa với việc hàng triệu sinh vật bị mất môi trường sống, dẫn đến suy giảm quần thể hoặc tuyệt chủng. Các loài đặc hữu, có phân bố hẹp như vượn cáo Madagascar, hổ Sumatra, hay các loài cây gỗ quý như gụ, trắc... đều đang đối mặt với nguy cơ biến mất vĩnh viễn.
Một số khu vực được xem là "điểm nóng đa dạng sinh học" – nơi tập trung nhiều loài sinh vật quý hiếm – cũng chính là nơi có tỷ lệ mất rừng cao. Ví dụ, rừng Amazon, rừng mưa Đông Nam Á, và lưu vực Congo không chỉ là kho tàng sinh học mà còn là vùng chịu áp lực lớn từ phá rừng.
Danh sách những loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất rừng (theo IUCN):
- Hổ Sumatra (Panthera tigris sumatrae)
- Khỉ đột đất thấp phương Đông (Gorilla beringei graueri)
- Vượn cáo đuôi vòng (Lemur catta)
- Chim tê điểu Cassowary
Hệ quả kinh tế và xã hội
Nạn phá rừng không chỉ tác động tới môi trường mà còn gây ra những hậu quả kinh tế và xã hội sâu rộng. Hàng triệu người trên thế giới, đặc biệt là các cộng đồng bản địa và người dân sống phụ thuộc vào rừng để kiếm sống, bị mất sinh kế khi rừng bị tàn phá. Các hoạt động như thu hái lâm sản, săn bắn, chăn nuôi thả rông hoặc trồng trọt theo mô hình nông - lâm kết hợp đều bị ảnh hưởng nặng nề.
Ngoài tác động trực tiếp đến sinh kế, mất rừng còn làm gia tăng chi phí phục hồi đất, chống xói mòn và kiểm soát lũ lụt. Các quốc gia có tỷ lệ phá rừng cao thường phải đầu tư ngân sách lớn vào các chương trình ứng phó với thiên tai và suy thoái đất. Theo Ngân hàng Thế giới, thiệt hại do mất rừng và suy thoái đất khiến nhiều nước mất 3–6% GDP mỗi năm.
Một hệ quả xã hội khác là sự gia tăng mâu thuẫn và xung đột đất đai. Khi đất rừng bị chuyển nhượng cho các dự án công nghiệp hoặc nông nghiệp quy mô lớn, cộng đồng địa phương thường không được tham vấn đầy đủ và có nguy cơ bị cưỡng chế di dời. Điều này làm phát sinh các vấn đề về công bằng xã hội, quyền con người và bất ổn chính trị.
Rừng và chu trình nước
Rừng giữ vai trò trung tâm trong chu trình nước toàn cầu. Cây rừng hút nước từ đất và thải hơi nước vào khí quyển thông qua quá trình thoát hơi nước (evapotranspiration). Hơi nước này tạo điều kiện hình thành mây và mưa, góp phần duy trì lượng mưa ổn định và độ ẩm không khí trong khu vực.
Việc mất rừng làm giảm lượng nước bay hơi, dẫn đến giảm lượng mưa và gia tăng nguy cơ hạn hán. Một nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature Climate Change cho thấy rừng Amazon không chỉ tạo mưa cho chính nó mà còn ảnh hưởng đến khí hậu tại các vùng xa như Trung Mỹ và miền nam nước Mỹ. Hiện tượng này gọi là “teleconnection” – liên kết khí hậu giữa các khu vực cách xa nhau.
Bảng sau tóm tắt vai trò của rừng trong chu trình nước:
Chức năng | Ảnh hưởng |
---|---|
Hấp thụ nước từ đất | Giảm dòng chảy mặt, hạn chế lũ |
Thải hơi nước qua lá | Tăng độ ẩm không khí, hỗ trợ mưa |
Che phủ đất | Giảm bốc hơi nước từ mặt đất |
Các khu vực bị ảnh hưởng nghiêm trọng
Ba khu vực chính bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi nạn phá rừng là Amazon (Nam Mỹ), Đông Nam Á và lưu vực sông Congo (châu Phi). Đây là các khu vực có hệ sinh thái rừng nhiệt đới phong phú, đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu, bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì chu trình nước.
Amazon là rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới, nhưng đã mất hơn 17% diện tích chỉ trong vòng 50 năm. Các nguyên nhân chính bao gồm đốt rừng làm nông nghiệp, khai thác gỗ trái phép và chăn nuôi gia súc. Đông Nam Á, bao gồm các quốc gia như Indonesia, Malaysia và Việt Nam, cũng chứng kiến tốc độ mất rừng cao do trồng cây công nghiệp (đặc biệt là dầu cọ và cao su).
Bảng dưới đây cho thấy mức độ mất rừng trung bình hàng năm tại các khu vực chính (giai đoạn 2015–2020, theo FAO):
Khu vực | Diện tích mất rừng (triệu ha/năm) |
---|---|
Amazon | 1.5 |
Đông Nam Á | 1.2 |
Lưu vực Congo | 0.8 |
Giải pháp ngăn chặn nạn phá rừng
Ngăn chặn nạn phá rừng đòi hỏi sự phối hợp ở nhiều cấp độ, từ chính phủ đến khu vực tư nhân và người tiêu dùng. Một trong những giải pháp hiệu quả nhất là thực hiện các chính sách quản lý rừng bền vững, có sự tham gia của cộng đồng địa phương và đảm bảo quyền lợi công bằng.
Các biện pháp chính bao gồm:
- Tăng cường giám sát qua ảnh vệ tinh, ví dụ như nền tảng Global Forest Watch.
- Thúc đẩy cơ chế REDD+ – chi trả cho quốc gia đang phát triển để họ bảo vệ rừng thay vì khai thác.
- Trồng lại rừng bằng các loài cây bản địa, kết hợp phục hồi đa dạng sinh học.
- Hạn chế sử dụng các sản phẩm có liên quan đến phá rừng như gỗ bất hợp pháp, dầu cọ không chứng nhận.
Các quốc gia cũng cần cải cách khung pháp lý, tăng cường kiểm soát khai thác trái phép và đưa ra các hình phạt nghiêm minh. Việc minh bạch hóa thông tin đất rừng, bảo vệ quyền sở hữu cộng đồng cũng là chìa khóa quan trọng.
Vai trò của cộng đồng quốc tế
Các tổ chức quốc tế như Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO) và Ngân hàng Thế giới đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các nỗ lực toàn cầu chống phá rừng.
Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu cũng công nhận tầm quan trọng của việc bảo tồn rừng như một phần trong cam kết giảm phát thải khí nhà kính. Cộng đồng quốc tế có thể hỗ trợ các nước đang phát triển thông qua hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và chia sẻ công nghệ nhằm đạt mục tiêu chung về phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo
- FAO. (2020). Global Forest Resources Assessment 2020. Retrieved from https://www.fao.org/forest-resources-assessment/en/
- NASA Earth Observatory. (n.d.). Deforestation. Retrieved from https://earthobservatory.nasa.gov/features/Deforestation
- World Bank. (2021). Forests Overview. Retrieved from https://www.worldbank.org/en/topic/forests/overview
- Global Forest Watch. (n.d.). Interactive Forest Monitoring. Retrieved from https://www.globalforestwatch.org/
- UNEP. (2022). Nature-Based Solutions. Retrieved from https://www.unep.org/nature-based-solutions
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nạn phá rừng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10